DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Công nghệ bào chế dược phẩm : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.09) / Hoàng Minh Châu (Ch.b.), ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về bào chế dược phẩm. Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm. Công nghệ bào chế một số dạng thuốc. |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Bào chế dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Y học-bào chế thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hậu, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Châu, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Nhiệm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Thành, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(41): V020139-44, V020644, V020646, V026655-8, V026665-72, V026674-5, V026677-83, V026796-803, V026805-7, V026809 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V020645, V020647, V026673, V026676, V026684, V026795, V026804, V026808 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(1): V026659 |
|
000
| 01059nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5012 |
---|
005 | 202204150932 |
---|
008 | 091102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415093227|bbacntp|c20180825025846|dlongtd|y20091102133200|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bC222ngh|221 |
---|
245 | 00|aCông nghệ bào chế dược phẩm :|bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.09) /|cHoàng Minh Châu (Ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aĐại cương về bào chế dược phẩm. Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm. Công nghệ bào chế một số dạng thuốc. |
---|
653 | 4|aDược học |
---|
653 | 4|aBào chế dược phẩm |
---|
653 | 4|aY học|xbào chế thuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLê, Hậu,|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Châu,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aLê, Quang Nhiệm,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhật Thành,|cThS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(41): V020139-44, V020644, V020646, V026655-8, V026665-72, V026674-5, V026677-83, V026796-803, V026805-7, V026809 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V020645, V020647, V026673, V026676, V026684, V026795, V026804, V026808 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(1): V026659 |
---|
890 | |a50|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020139
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020140
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020141
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020142
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020143
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020144
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020644
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020645
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020646
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V026655
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 C222ngh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|