DDC
| 333.72 |
Tác giả CN
| Chế, Đình Lý |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích hệ thống môi trường = Environmental system analysis / Chế Đình Lý |
Nhan đề khác
| Environmental system analysis |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 |
Mô tả vật lý
| 341tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về: phân tích hệ thống môi trường, phương pháp luận hệ thống, các phương pháp và công cụ luyện tư duy và phân tích hệ thống, phương pháp phân tích khung luận lí, các công cụ phân tích hệ thống môi trường, công cụ đánh giá vòng đời sản phẩm, rủi ro môi trường, đánh giá công nghệ; phân tích đa tiêu chí; ứng dụng phân tích hệ thống trong các hệ kĩ thuật. Nhận thức các hệ sinh thái và các hệ thống quản lí. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Phân tích hệ thống |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V020032-9, V020043 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V020031 |
|
000
| 01224nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5004 |
---|
005 | 202309061411 |
---|
008 | 091029s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906141218|bquyennt|c20180825025841|dlongtd|y20091029085200|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a333.72|bC5141L|222 |
---|
100 | 1|aChế, Đình Lý |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích hệ thống môi trường =|bEnvironmental system analysis /|cChế Đình Lý |
---|
246 | 31|aEnvironmental system analysis |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a341tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về: phân tích hệ thống môi trường, phương pháp luận hệ thống, các phương pháp và công cụ luyện tư duy và phân tích hệ thống, phương pháp phân tích khung luận lí, các công cụ phân tích hệ thống môi trường, công cụ đánh giá vòng đời sản phẩm, rủi ro môi trường, đánh giá công nghệ; phân tích đa tiêu chí; ứng dụng phân tích hệ thống trong các hệ kĩ thuật. Nhận thức các hệ sinh thái và các hệ thống quản lí. |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aPhân tích hệ thống |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aCông nghệ Thực phẩm |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V020032-9, V020043 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V020031 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.72 C5141L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|