DDC
| 661.804 |
Tác giả CN
| Phan, Minh Tân |
Nhan đề
| Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu. Tập 1 / Phan Minh Tân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các nội dung: Nguyên liệu cho các quá trình tổng hợp hữu cơ và hóa dầu, các quá trình alkyl hóa, các quá trình hydro hóa và dehydro hóa, tổng hợp trên cơ sở oxyt cacbon. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hóa dầu |
Từ khóa tự do
| Hợp chất hữu cơ |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2013(1): V020107 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V020095-9, V020105-6 |
|
000
| 01003nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5000 |
---|
005 | 202204121502 |
---|
008 | 091028s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412150254|bbacntp|c20180825025839|dlongtd|y20091028151900|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a661.804|b P535T|222 |
---|
100 | 1|aPhan, Minh Tân |
---|
245 | 10|aTổng hợp hữu cơ và hóa dầu.|nTập 1 /|cPhan Minh Tân |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các nội dung: Nguyên liệu cho các quá trình tổng hợp hữu cơ và hóa dầu, các quá trình alkyl hóa, các quá trình hydro hóa và dehydro hóa, tổng hợp trên cơ sở oxyt cacbon. |
---|
653 | 4|aCông nghệ hóa dầu |
---|
653 | 4|aHợp chất hữu cơ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): V020107 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V020095-9, V020105-6 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V020095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V020096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020105
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020107
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
661.804 P535T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|