DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Châu, Văn Bảo |
Nhan đề
| Kỹ thuật xung - số / Châu Văn Bảo, Trần Đức Ba |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật số : hệ thống số đếm, đại số Boole và cổng logic, Flip - Flop, hệ tổ hợp..., biến đổi ADC và DAC; Giới thiệu về Kỹ thuật xung : các mạch dao động, các phương pháp phân tích các mạch biến đổi và tạo xung. Đồng thời trong mỗi chương có nhiều ví dụ, bài tập minh họa và ứng dụng các nội dung từng mục trong chương. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xung |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Ba |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V019922, V019924 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(7): V019710-4, V019923, V019925 |
|
000
| 01117nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4996 |
---|
008 | 091027s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025838|blongtd|y20091027090100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bC4619B|221 |
---|
100 | 1|aChâu, Văn Bảo |
---|
245 | 10|aKỹ thuật xung - số /|cChâu Văn Bảo, Trần Đức Ba |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật số : hệ thống số đếm, đại số Boole và cổng logic, Flip - Flop, hệ tổ hợp..., biến đổi ADC và DAC; Giới thiệu về Kỹ thuật xung : các mạch dao động, các phương pháp phân tích các mạch biến đổi và tạo xung. Đồng thời trong mỗi chương có nhiều ví dụ, bài tập minh họa và ứng dụng các nội dung từng mục trong chương. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aKỹ thuật số |
---|
653 | 4|aKỹ thuật xung |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Ba |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V019922, V019924 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(7): V019710-4, V019923, V019925 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019710
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 C4619B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|