DDC
| 572.8 |
Nhan đề
| Sinh học phân tử : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.X.06) / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên); ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cấu trúc cơ bản và chức năng của gen. Trình bày các chủ đề : sao chép ADN, các loại ARN, sự phiên mã và mã di truyền, sinh tổng hợp protein, điều hòa hoạt động gen, bộ gen tế bào nhân thật, đột biến gen và các phương pháp phân tích ADN. |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Yến Linh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cát Đông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hoa |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V019725-9, V019902-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V019724 |
|
000
| 01047nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4995 |
---|
008 | 091024s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025837|blongtd|y20091024095200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a572.8|bS61781h|221 |
---|
245 | 10|aSinh học phân tử :|bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.X.06) /|cNguyễn Văn Thanh (chủ biên); ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cấu trúc cơ bản và chức năng của gen. Trình bày các chủ đề : sao chép ADN, các loại ARN, sự phiên mã và mã di truyền, sinh tổng hợp protein, điều hòa hoạt động gen, bộ gen tế bào nhân thật, đột biến gen và các phương pháp phân tích ADN. |
---|
653 | 4|aHóa sinh học |
---|
653 | 4|aSinh học phân tử |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thanh |
---|
700 | 1|aHồ, Thị Yến Linh |
---|
700 | 1|aTrần, Cát Đông |
---|
700 | 1|aTrần, Thu Hoa |
---|
710 | 1|aBộ y tế. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V019725-9, V019902-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V019724 |
---|
890 | |a10|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019725
|
Q4_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019726
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019727
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019728
|
Q4_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019729
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019902
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019903
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019904
|
Q4_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019905
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019724
|
Q7_Kho Mượn
|
572.8 S61781h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|