DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Khang |
Nhan đề
| Kỹ thuật lập trình ứng dụng chuyên nghiệp Visual basic. net. Tập 2 / Phạm Hữu Khang, Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 581 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phát biểu và phép toán, phương thức hàm, thủ tục, truy cập dữ liệu với Ado.net, Ado.net và XML Dataset, Relation, XML, xử lý dữ liệu trên Ado.net. giới thiệu phát biểu T-SQL sử dụng trong Ado.net, Webform, kế thừa và custom controls form wizards và tạo package... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Visual basic |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(1): V003255 |
|
000
| 01100nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 435 |
---|
008 | 070118s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023806|blongtd|y20070118110000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bP5369KH |
---|
100 | 1|aPhạm, Hữu Khang |
---|
245 | 10|aKỹ thuật lập trình ứng dụng chuyên nghiệp Visual basic. net.|nTập 2 /|cPhạm Hữu Khang, Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a581 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhát biểu và phép toán, phương thức hàm, thủ tục, truy cập dữ liệu với Ado.net, Ado.net và XML Dataset, Relation, XML, xử lý dữ liệu trên Ado.net. giới thiệu phát biểu T-SQL sử dụng trong Ado.net, Webform, kế thừa và custom controls form wizards và tạo package... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aVisual basic |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aPhương Lan |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V003255 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 P5369KH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|