DDC
| 928.959 2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Lực |
Nhan đề
| Những hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật Bản (1905-1909) / Nguyễn Tiến Lực |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Là kết quả của sự kế thừa những thành tựu của các nhà nghiên cứu đi trước và sự nổ lực nghiên cứu của tác giả. Trên sơ sở nguồn tư liệu khá đầy đủ, tác giả đã tái xác nhận những sự kiện liên quan đến hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật, tạo ra tầm vóc to lớn của phong trào hoạt động cách mạng của Phan Bội Châu. |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nhà chính trị-Việt Nam-Tiểu sử |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcVH_GD_LS_ЬL(1): V019866 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V019799 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(4): V019961-2, V020029-30 |
|
000
| 01087nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4036 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4968 |
---|
008 | 091022s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025829|blongtd|y20091022091000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a928.959 2|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Lực |
---|
245 | 10|aNhững hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật Bản (1905-1909) /|cNguyễn Tiến Lực |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aLà kết quả của sự kế thừa những thành tựu của các nhà nghiên cứu đi trước và sự nổ lực nghiên cứu của tác giả. Trên sơ sở nguồn tư liệu khá đầy đủ, tác giả đã tái xác nhận những sự kiện liên quan đến hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật, tạo ra tầm vóc to lớn của phong trào hoạt động cách mạng của Phan Bội Châu. |
---|
653 | 4|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 4|aNhà chính trị|zViệt Nam|xTiểu sử |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V019866 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V019799 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V019961-2, V020029-30 |
---|
890 | |a6|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019799
|
Q12_Kho Lưu
|
928.959 2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019866
|
Q12_Kho Lưu
|
928.959 2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
928.959 2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
928.959 2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
928.959 2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
928.959 2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|