DDC
| 820 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kiều Thu |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Anh : Dành cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành ngữ văn Anh : A course in British literature : for third-year English majors / Nguyễn Thị Kiều Thu, Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Nhan đề khác
| A course in British literature :For third-year English majors. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử phát triển của văn học Anh, những tác phẩm chọn lọc của văn học Anh như thơ ca và trích đoạn tiểu thuyết, bảy truyện ngắn của nhà văn Anh thế kỷ 20. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Dung |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V019829-34 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU(4): V019931-4 |
|
000
| 01084nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4967 |
---|
008 | 091022s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025828|blongtd|y20091022082700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a820|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Thu |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học Anh : Dành cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành ngữ văn Anh :|bA course in British literature : for third-year English majors /|cNguyễn Thị Kiều Thu, Nguyễn Thị Ngọc Dung |
---|
246 | 31|aA course in British literature :|bFor third-year English majors. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử phát triển của văn học Anh, những tác phẩm chọn lọc của văn học Anh như thơ ca và trích đoạn tiểu thuyết, bảy truyện ngắn của nhà văn Anh thế kỷ 20. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aVăn học Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Dung |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V019829-34 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU|j(4): V019931-4 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019829
|
Q7_Kho Mượn
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019830
|
Q7_Kho Mượn
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019831
|
Q7_Kho Mượn
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019832
|
Q7_Kho Mượn
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019833
|
Q7_Kho Mượn
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019834
|
Q7_Kho Mượn
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019931
|
Q12_Kho Lưu
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019932
|
Q12_Kho Lưu
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019934
|
Q12_Kho Mượn_01
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019933
|
Q12_Kho Lưu
|
820 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|