thông tin biểu ghi

DDC 428.3
Tác giả CN Tô, Minh Thanh
Nhan đề English Syntax : Tài liệu ôn thi tuyển sinh sau đại học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh / Tô Minh Thanh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008
Mô tả vật lý 197 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Bao gồm những trọng điểm theo đúng quy định về nội dung ôn tập của "đề cương ôn tập Cú pháp" cho kỳ tuyển sinh sau đại học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh : Các loại từ (Word classes, các loại ngữ, cú và câu (types of phrases, clauses and sentences), các mối quan hệ ngữ pháp và một số đề thi, đáp án được dùng trong các kỳ thi trước đây.
Từ khóa tự do Anh ngữ-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Anh ngữ-tài liệu ôn thi
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) TT Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(10): V019801-5, V019820, V019936-9
000 01226nam a2200301 p 4500
0014021
0022
0044952
008091020s2008 vm| vie
0091 0
039|a20180825025823|blongtd|y20091020082600|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a428.3|bT1114TH|221
1001|aTô, Minh Thanh
24510|aEnglish Syntax :|bTài liệu ôn thi tuyển sinh sau đại học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh /|cTô Minh Thanh
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008
300|a197 tr. ;|c27 cm.
520|aBao gồm những trọng điểm theo đúng quy định về nội dung ôn tập của "đề cương ôn tập Cú pháp" cho kỳ tuyển sinh sau đại học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh : Các loại từ (Word classes, các loại ngữ, cú và câu (types of phrases, clauses and sentences), các mối quan hệ ngữ pháp và một số đề thi, đáp án được dùng trong các kỳ thi trước đây.
6534|aAnh ngữ|xNgữ pháp
6534|aAnh ngữ|vtài liệu ôn thi
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Anh
7101|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn.
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V019801-5, V019820, V019936-9
890|a10|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V019801 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 1
2 V019802 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 2
3 V019803 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 3
4 V019804 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 4
5 V019805 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 5
6 V019820 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 6
7 V019936 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 7
8 V019937 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 8
9 V019939 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 9
10 V019938 Q7_Kho Mượn 428.3 T1114TH Sách mượn về nhà 10