DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Giáo trình toán học cao cấp. : Tập 2 : / Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng /. Nguyễn Đình Trí; Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về hàm số nhiều biến số, tích phân kép, tích phân đường, chuỗi và phương trình vi phân. Đặc biệt cuối mỗi chương có phần câu hỏi ôn tập nhằm giúp sinh viên học tập và tự kiểm tra kết quả học tập, giúp hiểu sâu hơn các khái niệm toán học, rèn luyện kỹ năng tính toán và khả năng vận dụng các khái niệm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thủy Vỹ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Vinh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN_GT(3): V019881-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(3): V019718-20 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN_GT(4): V019965, V019967, V020088, V020111 |
|
000
| 01122nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4951 |
---|
008 | 091019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025822|blongtd|y20091019145800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán học cao cấp. : |bDùng cho sinh viên các trường cao đẳng /. |nTập 2 : / |cNguyễn Đình Trí; Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về hàm số nhiều biến số, tích phân kép, tích phân đường, chuỗi và phương trình vi phân. Đặc biệt cuối mỗi chương có phần câu hỏi ôn tập nhằm giúp sinh viên học tập và tự kiểm tra kết quả học tập, giúp hiểu sâu hơn các khái niệm toán học, rèn luyện kỹ năng tính toán và khả năng vận dụng các khái niệm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aĐại số |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán học |
---|
700 | 1|aDương, Thủy Vỹ |
---|
700 | 1|aLê, Trọng Vinh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN_GT|j(3): V019881-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(3): V019718-20 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(4): V019965, V019967, V020088, V020111 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019718
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019719
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019720
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019881
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019882
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019883
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020111
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|