DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Giáo trình toán học cao cấp. : Tập 1 : / Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng /. Nguyễn Đình Trí; Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức về Tập hợp và ánh xạ, số thực và số phức, hàm số một biến số, giới hạn và liên tục, các định lý về giá trị trung bình và ứng dụng. Đồng thời giới thiệu về định thức ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ và phép tính tích phân của hàm số một biến số. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thủy Vỹ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Vinh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(4): V019715-7, V019885 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5KH CO BAN_GT(2): V019884, V019890 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(4): V019969-70, V020089, V020112 |
|
000
| 01089nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4950 |
---|
008 | 091019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025822|blongtd|y20091019144400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán học cao cấp. : |bDùng cho sinh viên các trường cao đẳng /. |nTập 1 : / |cNguyễn Đình Trí; Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức về Tập hợp và ánh xạ, số thực và số phức, hàm số một biến số, giới hạn và liên tục, các định lý về giá trị trung bình và ứng dụng. Đồng thời giới thiệu về định thức ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ và phép tính tích phân của hàm số một biến số. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aĐại số |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán học |
---|
700 | 1|aDương, Thủy Vỹ |
---|
700 | 1|aLê, Trọng Vinh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(4): V019715-7, V019885 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKH CO BAN_GT|j(2): V019884, V019890 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(4): V019969-70, V020089, V020112 |
---|
890 | |a10|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019715
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019716
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019717
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019884
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019885
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019890
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020112
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:23-01-2013
|
|
|
10
|
V020089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|