ISBN
| 9786046633310 |
DDC
| 618.1 |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh sản phụ khoa : ban hành kèm theo Quyết định số 315/QĐ-BYT ngày 29/01/2015 / Nguyễn Viết Tiến chủ biên, Vũ Bá Quyết, Nguyễn Đức Hinh... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 56 bài hướng dẫn một số bệnh về sản phụ khoa; chủ yếu tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị về các bệnh sản phụ khoa... |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Phụ khoa |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bá Quyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoài Chương |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Hồng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085340-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 085338-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B40BA5C4-0A4A-4C52-91BE-F49DB58636DA |
---|
005 | 202302131042 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046633310|c105000 |
---|
039 | |a20230213104240|bquyennt|c20230213103934|dquyennt|y20230213103456|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.1|bH957|223 |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh sản phụ khoa : |bban hành kèm theo Quyết định số 315/QĐ-BYT ngày 29/01/2015 / |cNguyễn Viết Tiến chủ biên, Vũ Bá Quyết, Nguyễn Đức Hinh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a255 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 250-255 |
---|
520 | |aGồm 56 bài hướng dẫn một số bệnh về sản phụ khoa; chủ yếu tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị về các bệnh sản phụ khoa... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aSản khoa |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe. |
---|
653 | |aPhụ khoa |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
700 | |aVũ, Bá Quyết|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Tiến|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Hinh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Tuấn|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Hoài Chương|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLưu, Thị Hồng|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085340-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 085338-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40183_huongdanchandoanvadieutrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085338
|
Q7_Kho Mượn
|
618.1 H957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085339
|
Q7_Kho Mượn
|
618.1 H957
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085340
|
Q4_Kho Mượn
|
618.1 H957
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:15-10-2024
|
|
|
4
|
085341
|
Q4_Kho Mượn
|
618.1 H957
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085342
|
Q4_Kho Mượn
|
618.1 H957
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:09-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|