ISBN
| 9786046630791 |
DDC
| 611.94 |
Tác giả CN
| Phạm, Đăng Diệu |
Nhan đề
| Giải phẫu ngực - bụng / Phạm Đăng Diệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 489 tr. : hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các minh hoạ và giải thích về giải phẫu từng cấu trúc: xương khớp chân, cơ thân, ống bẹn, phổi, màng phổi, tim, trung thất, dạ dày, lách, tá tràng, tuỷ, ruột non, ruột già, gan, thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo, cơ quan sinh dục nam và nữ, đáy chậu, phúc mạc |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu người |
Từ khóa tự do
| Bụng |
Từ khóa tự do
| Ngực |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085250-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 085248-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 85D0789D-FB23-4F38-AEA5-2462B31E6659 |
---|
005 | 202302101446 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046630791|c120000 |
---|
039 | |a20230210144626|bquyennt|y20230210144431|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611.94|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Đăng Diệu|cPGS.TS. |
---|
245 | |aGiải phẫu ngực - bụng / |cPhạm Đăng Diệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a489 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm các minh hoạ và giải thích về giải phẫu từng cấu trúc: xương khớp chân, cơ thân, ống bẹn, phổi, màng phổi, tim, trung thất, dạ dày, lách, tá tràng, tuỷ, ruột non, ruột già, gan, thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo, cơ quan sinh dục nam và nữ, đáy chậu, phúc mạc |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiải phẫu người |
---|
653 | |aBụng |
---|
653 | |aNgực |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085250-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 085248-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40174_giauphaungucbungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085248
|
Q7_Kho Mượn
|
611.94 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085249
|
Q7_Kho Mượn
|
611.94 P534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085250
|
Q4_Kho Mượn
|
611.94 P534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085251
|
Q4_Kho Mượn
|
611.94 P534
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085252
|
Q4_Kho Mượn
|
611.94 P534
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|