|
000
| 00842nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4948 |
---|
005 | 202412161436 |
---|
008 | 091019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216143653|bquyennt|c20180825025821|dlongtd|y20091019133900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bT1114TH|221 |
---|
100 | 1|aTô, Minh Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ nghĩa học tiếng Anh =|bEnglish Semantics /|cTô Minh Thanh |
---|
246 | 31|aEnglish Semantics |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ nghĩa học |
---|
653 | 4|aEnglish Semantics |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V019847-9, V019851 |
---|
890 | |a4|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019847
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019848
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019851
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019849
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào