|
000
| 00937nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4947 |
---|
005 | 202001021047 |
---|
008 | 091019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102104717|bquyennt|c20180825025821|dlongtd|y20091019133300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bT252C|221 |
---|
100 | 1|aTạ, Minh Châu |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học quản lý :|bQuản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft access : Dành cho sinh viên các ngành kinh tế /|cTạ Minh Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 4|aMicrosoft Access |
---|
653 | 4|aTin học quản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn tin học quản lý |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V019835-6, V019846 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V019837-40, V019843-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019835
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019843
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019846
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào