|
000
| 00854nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 429 |
---|
008 | 070118s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023804|blongtd|y20070118093300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bG431tr |
---|
245 | 00|aGiáo trình Microsoft access 2003 /|cTrường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh.Khoa điện - điện tử. Phòng máy tính |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a121 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học|xMicrosoft access 2003 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa điện - đện tử. Phòng máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cTIN HOC_GT|j(2): V003279-80 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003279
|
Q12_Kho hạn chế
|
005.3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003280
|
Q12_Kho hạn chế
|
005.3 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào