|
000
| 00727nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 40 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45 |
---|
008 | 070102s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023623|blongtd|y20070102105900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bH3321 |
---|
100 | 1|aHartley, Bernard |
---|
245 | 10|aStreamline English :|bDepartures - An intensive English course for beginners student s edition /|cBernard Hardley |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aBùi, Phụng |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Dũng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 1|aViney, Peter |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V006209-13 |
---|
890 | |a5|b110|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006209
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H3321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006210
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H3321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006211
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H3321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006212
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H3321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006213
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H3321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|