DDC
| 621.31 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thí nghiệm hệ thống điện / Hồ Đắc Lộc, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. HCM,2008 |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thí nghiệm hệ thống điện, một số thí nghiệm như : Thí nghiệm vận hành nhà máy điện, thí nghiệm bảo vệ rơ -le, thí nghiệm vận hành mô hình đường dây tải điện. |
Từ khóa tự do
| Điện-Thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Châu Duy |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Lĩnh |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(2): V019850, V019852 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(6): V019809-12, V019853-4 |
|
000
| 01031nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3985 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4916 |
---|
005 | 202012161109 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201216110935|bnghiepvu|c20180825025810|dlongtd|y20091013153000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bH6779d|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thí nghiệm hệ thống điện /|cHồ Đắc Lộc, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2008 |
---|
300 | |a50 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về thí nghiệm hệ thống điện, một số thí nghiệm như : Thí nghiệm vận hành nhà máy điện, thí nghiệm bảo vệ rơ -le, thí nghiệm vận hành mô hình đường dây tải điện. |
---|
653 | 4|aĐiện|xThí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Châu Duy |
---|
700 | 1|aHồ, Đắc Lộc |
---|
700 | 1|aTrần, Hoàng Lĩnh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa. Phòng thí nghiệm điện công nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(2): V019850, V019852 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(6): V019809-12, V019853-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019850
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019852
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|