DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Cường |
Nhan đề
| Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện / Lê Minh Cường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh. :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thí nghiệm mạch điện vật lý, thí nghiệm mô phỏng mạch điện bằng máy tính. Hướng dẫn sơ lược phần mềm Electronic Workbench. |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện-thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V019806-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V019800, V019808, V019855-7, V019860 |
|
000
| 00940nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4915 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025810|blongtd|y20091013152500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bL1115C|221 |
---|
100 | 1|aLê, Minh Cường |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thí nghiệm mạch điện /|cLê Minh Cường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh. :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a80 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thí nghiệm mạch điện vật lý, thí nghiệm mô phỏng mạch điện bằng máy tính. Hướng dẫn sơ lược phần mềm Electronic Workbench. |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aMạch điện|xthí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V019806-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V019800, V019808, V019855-7, V019860 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019806
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019807
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019808
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 L1115C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|