DDC
| 623.812 |
Tác giả CN
| Trần, Công Nghị |
Nhan đề
| Tính toán, thiết kế kết cấu tàu / Trần Công Nghị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :nxb. Thành phố Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung bao gồm những vấn đề cần cho việc tính kích thước kết cấu tàu như: tính sức bền dọc, sức bền cục bộ thân tàu, chọn kết cấu định hình, kết cấu thân tàu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn, tính kết cấu theo yêu cầu quy phạm. |
Từ khóa tự do
| Hàng hải-thiết kế tàu |
Từ khóa tự do
| Tàu- thiết kế |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| ĐH Quốc gia TP. HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(2): V019827-8 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V019935 |
|
000
| 01047nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4913 |
---|
005 | 202204141415 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141502|bbacntp|c20180825025809|dlongtd|y20091013150400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a623.812|bT7721NGH|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Công Nghị |
---|
245 | 10|aTính toán, thiết kế kết cấu tàu /|cTrần Công Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bnxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung bao gồm những vấn đề cần cho việc tính kích thước kết cấu tàu như: tính sức bền dọc, sức bền cục bộ thân tàu, chọn kết cấu định hình, kết cấu thân tàu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn, tính kết cấu theo yêu cầu quy phạm. |
---|
653 | 4|aHàng hải|xthiết kế tàu |
---|
653 | 4|aTàu|x thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 2|aĐH Quốc gia TP. HCM.|bTrường ĐH Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V019827-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V019935 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019935
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
623.812 T7721NGH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|