|
000
| 00698nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 424 |
---|
005 | 202005271407 |
---|
008 | 070118s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200527140740|bnghiepvu|c20180825023804|dlongtd|y20070118090600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bP573L |
---|
100 | 0|aPhương Lan |
---|
245 | 10|aJava.|nTập 1 /|cPhương Lan, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V003289 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V003288 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 P573L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003289
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 P573L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào