DDC
| 615.9 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bá |
Nhan đề
| Độc học môi trường cơ bản / Lê Huy Bá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 586 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về độc học môi trường, phân tích độc học môi trường có trong đất, trầm tích, nước, không khí, kim loại nặng, ngoài ra còn có độc tố sinh học, chất độc hóa học. Tác động của những độc tố đó tới sức khỏe của con người gây ra các bệnh như ung thư, bệnh than,... |
Từ khóa tự do
| Độc dược |
Từ khóa tự do
| Y học-độc dược |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(5): V019434, V019723, V019735, V019899-900 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V019901 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): V020086-7, V020108-9 |
|
000
| 00946nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3977 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4908 |
---|
005 | 202310011009 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231001101040|btainguyendientu|c20180825025805|dlongtd|y20091013143600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.9|bL1115B|221 |
---|
100 | 1|aLê, Huy Bá |
---|
245 | 10|aĐộc học môi trường cơ bản /|cLê Huy Bá |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a586 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về độc học môi trường, phân tích độc học môi trường có trong đất, trầm tích, nước, không khí, kim loại nặng, ngoài ra còn có độc tố sinh học, chất độc hóa học. Tác động của những độc tố đó tới sức khỏe của con người gây ra các bệnh như ung thư, bệnh than,... |
---|
653 | 4|aĐộc dược |
---|
653 | 4|aY học|xđộc dược |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(5): V019434, V019723, V019735, V019899-900 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V019901 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V020086-7, V020108-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/610 yhoc/anhbiasach/3977_dochocmoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019434
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019723
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019735
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:20-05-2014
|
|
|
4
|
V019899
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019900
|
Q12_Kho Lưu
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020108
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
615.9 L1115B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|