DDC
| 657.46 |
Tác giả CN
| Phạm, Quốc Thuần |
Nhan đề
| Kế toán thuế : Tài liệu tham khảo / Phạm Quốc Thuần, Hồ Xuân Thủy, Trần Thị Giang Tân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐH Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa nội dung của các sắc thuế hiện hành tại VN, hướng dẫn phương pháp kế toán và nghiệp vụ liên quan đến thuế, từ khâu chứng từ, thủ tục kế toán; tài khoản sử dụng và phương pháp ghi chép. Hướng dẫn phương pháp hoạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh của từng sắc thuế, hướng dẫn phương pháp chỉnh sửa, giải trình, lập báo cáo trong cácn trường hợp có sai sót khi kê khai và lập báo cáo thuế. |
Từ khóa tự do
| Kế toán thuế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Giang Tân |
Tác giả(bs) CN
| Hồi, Xuân Thủy |
Tác giả(bs) TT
| ĐH Quốc gia TP. HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(9): V019755-8, V019774, V019875, V019906-8 |
|
000
| 01234nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4902 |
---|
005 | 202204201016 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101659|bbacntp|c20180825025804|dlongtd|y20091013103500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.46|bP5369TH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Quốc Thuần |
---|
245 | 10|aKế toán thuế :|bTài liệu tham khảo /|cPhạm Quốc Thuần, Hồ Xuân Thủy, Trần Thị Giang Tân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐH Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a329 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống hóa nội dung của các sắc thuế hiện hành tại VN, hướng dẫn phương pháp kế toán và nghiệp vụ liên quan đến thuế, từ khâu chứng từ, thủ tục kế toán; tài khoản sử dụng và phương pháp ghi chép. Hướng dẫn phương pháp hoạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh của từng sắc thuế, hướng dẫn phương pháp chỉnh sửa, giải trình, lập báo cáo trong cácn trường hợp có sai sót khi kê khai và lập báo cáo thuế. |
---|
653 | 4|aKế toán thuế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Giang Tân |
---|
700 | 1|aHồi, Xuân Thủy |
---|
710 | 2|aĐH Quốc gia TP. HCM.|bKhoa Kinh tế - Bộ môn Kế toán kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(9): V019755-8, V019774, V019875, V019906-8 |
---|
890 | |a9|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019755
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019875
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.46 P5369TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|