DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hồng Trân |
Nhan đề
| Kiểm toán hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 cho tổ chức / Lê Thị Hồng Trân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐH Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kiểm toán môi trường, các giai đoạn kiểm toán nội bộ HTQLMT ISO 14001, phương pháp luận kiểm toán nội bộ HTQLMT ISO 14001 cho tổ chức/ doanh nghiệp, kinh nghiệm cho việc đăng ký và chứng nhận ISO 14001 ở Mỹ, chìa khóa cho sự thành công của kiếm toán EMS. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| ĐH Quốc gia TP. HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V020050-1, V020053 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN_GT(3): V019826, V019873, V020054 |
|
000
| 01074nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3966 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4897 |
---|
005 | 202204201016 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420101624|bbacntp|c20200612134356|dnghiepvu|y20091013092400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.45|bL1115TR|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Hồng Trân |
---|
245 | 10|aKiểm toán hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 cho tổ chức /|cLê Thị Hồng Trân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐH Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kiểm toán môi trường, các giai đoạn kiểm toán nội bộ HTQLMT ISO 14001, phương pháp luận kiểm toán nội bộ HTQLMT ISO 14001 cho tổ chức/ doanh nghiệp, kinh nghiệm cho việc đăng ký và chứng nhận ISO 14001 ở Mỹ, chìa khóa cho sự thành công của kiếm toán EMS. |
---|
653 | 4|aKiểm toán |
---|
653 | 4|aQuản lý môi trường |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 2|aĐH Quốc gia TP. HCM.|bTrường ĐH Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V020050-1, V020053 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(3): V019826, V019873, V020054 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V020050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V020051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.45 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|