DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Đính |
Nhan đề
| Phép biến đổi Laplace / Nguyễn Kim Đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐH Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức mở đầu của phép biến đổi Laplace và phép biến đổi Laplace ngược, việc áp dụng để giải các phương trình vi phân và hệ phương trình vi phân tuyến tính hệ số hằng, áp dụng để giải mạch điện tuyến tính khi nguồn có dạng bất kỳ. |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Phép tính toán tử |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V019841-2 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): V019821-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(4): V020040-2, V020044 |
|
000
| 00894nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4891 |
---|
008 | 091013s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025800|blongtd|y20091013081600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Đính |
---|
245 | 10|aPhép biến đổi Laplace /|cNguyễn Kim Đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐH Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức mở đầu của phép biến đổi Laplace và phép biến đổi Laplace ngược, việc áp dụng để giải các phương trình vi phân và hệ phương trình vi phân tuyến tính hệ số hằng, áp dụng để giải mạch điện tuyến tính khi nguồn có dạng bất kỳ. |
---|
653 | 4|aĐại số |
---|
653 | 4|aPhép tính toán tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V019841-2 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V019821-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V020040-2, V020044 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019821
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019822
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019841
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019842
|
Q12_Kho Lưu
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|