DDC
| 005 |
Nhan đề
| Tập slide bài giảng môn tin học : Dành cho sv toàn trường |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh. :Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 261 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề như : Phương pháp giải quyết bài toán bằng máy tính số, hệ thống số và hệ thống file, giới thiệu về lập trình Web, quy trình thiết kế trực quan giao diện, các kiểu dữ liệu của VB, lệnh định nghĩa và khai báo, biểu thức VB, lệnh thực thi VB... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(6): V003215, V003219, V003221, V003228-9, V003231 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(1): V003217 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(4): V003222, V003225-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): V003218, V003220, V003223, V003232 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(5): V003214, V003216, V003224, V003230, V003233 |
|
000
| 00991nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 422 |
---|
008 | 070117s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023803|blongtd|y20070117083400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005|bT252 |
---|
245 | 00|aTập slide bài giảng môn tin học :|bDành cho sv toàn trường |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh. :|bTrường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a261 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề như : Phương pháp giải quyết bài toán bằng máy tính số, hệ thống số và hệ thống file, giới thiệu về lập trình Web, quy trình thiết kế trực quan giao diện, các kiểu dữ liệu của VB, lệnh định nghĩa và khai báo, biểu thức VB, lệnh thực thi VB... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aLập trình |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(6): V003215, V003219, V003221, V003228-9, V003231 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): V003217 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(4): V003222, V003225-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V003218, V003220, V003223, V003232 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(5): V003214, V003216, V003224, V003230, V003233 |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003215
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V003216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003217
|
Q12_Kho Lưu
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003219
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
7
|
V003220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003221
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
9
|
V003222
|
Q12_Kho Lưu
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005 T252
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|