thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 428.5 N5764T
    Nhan đề: Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. :

DDC 428.5
Tác giả CN Nguyễn, Việt Thu
Nhan đề Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : Tập 1 =. Textbook 1 / Practical English grammar. Nguyễn Việt Thu
Nhan đề khác Practical English grammar.Textbook 1
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008
Mô tả vật lý 143 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Trình bày cấu trúc ngữ pháp được thể hiện qua những dạng thức ngữ pháp cơ bản và được kết hợp chặt chẽ với cách dùng trong tiếng Anh chuẩn ngày nay. Nghĩa của từ, cách sử dụng từ,...
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Anh
Từ khóa tự do Anh ngữ - Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh thực hành
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Phó, Phương Dung
Tác giả(bs) TT Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnNGON NGU_GT(1): V019785
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V019786-7, V020003, V020005-7
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(3): V019940-1, V020004
000 01141nam a2200325 p 4500
0013956
0021
0044887
008091012s2008 vm| vie
0091 0
039|a20180825025758|blongtd|y20091012110700|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a428.5|bN5764T|221
1001|aNguyễn, Việt Thu
24510|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : |bPractical English grammar.|nTập 1 =. |nTextbook 1 /|cNguyễn Việt Thu
24631|aPractical English grammar.|nTextbook 1
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008
300|a143 tr. ;|c24 cm.
520|aTrình bày cấu trúc ngữ pháp được thể hiện qua những dạng thức ngữ pháp cơ bản và được kết hợp chặt chẽ với cách dùng trong tiếng Anh chuẩn ngày nay. Nghĩa của từ, cách sử dụng từ,...
6534|aNgữ pháp tiếng Anh
6534|aAnh ngữ - Ngữ pháp
6534|aTiếng Anh thực hành
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Anh
7001|aPhó, Phương Dung
7101|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học khoa học Xã hội và Nhân văn
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU_GT|j(1): V019785
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V019786-7, V020003, V020005-7
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(3): V019940-1, V020004
890|a10|b68|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V019785 Q4_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 1 Hạn trả:11-12-2014
2 V019786 Q7_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 2
3 V019787 Q7_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 3
4 V019940 Q12_Kho Mượn_01 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 4 Hạn trả:01-07-2023
5 V019941 Q12_Kho Mượn_01 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 5
6 V020003 Q7_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 6
7 V020005 Q7_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 7
8 V020006 Q7_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 8
9 V020007 Q7_Kho Mượn 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 9
10 V020004 Q12_Kho Mượn_01 428.5 N5764T Sách mượn về nhà 10 Hạn trả:03-04-2019