DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Thu |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : Tập 1 =. Textbook 1 / Practical English grammar. Nguyễn Việt Thu |
Nhan đề khác
| Practical English grammar.Textbook 1 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cấu trúc ngữ pháp được thể hiện qua những dạng thức ngữ pháp cơ bản và được kết hợp chặt chẽ với cách dùng trong tiếng Anh chuẩn ngày nay. Nghĩa của từ, cách sử dụng từ,... |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh thực hành |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Phó, Phương Dung |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnNGON NGU_GT(1): V019785 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V019786-7, V020003, V020005-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(3): V019940-1, V020004 |
|
000
| 01141nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4887 |
---|
008 | 091012s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025758|blongtd|y20091012110700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Việt Thu |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : |bPractical English grammar.|nTập 1 =. |nTextbook 1 /|cNguyễn Việt Thu |
---|
246 | 31|aPractical English grammar.|nTextbook 1 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cấu trúc ngữ pháp được thể hiện qua những dạng thức ngữ pháp cơ bản và được kết hợp chặt chẽ với cách dùng trong tiếng Anh chuẩn ngày nay. Nghĩa của từ, cách sử dụng từ,... |
---|
653 | 4|aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 4|aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
653 | 4|aTiếng Anh thực hành |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aPhó, Phương Dung |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU_GT|j(1): V019785 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V019786-7, V020003, V020005-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(3): V019940-1, V020004 |
---|
890 | |a10|b68|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019785
|
Q4_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:11-12-2014
|
|
|
2
|
V019786
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019787
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019940
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:01-07-2023
|
|
|
5
|
V019941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020003
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020005
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020006
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020007
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:03-04-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|