DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huỳnh Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : Tập 2 =. Textbook 2 / Practical English grammar. Nguyễn Huỳnh Đạt, Phó Phương Dung |
Nhan đề khác
| Practical English grammar.Textbook 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách dùng thì, giả định cách và câu điều kiện, động từ nguyên thể, danh động từ và động tính từ, thể bị động, giới từ, cụm động từ, ... |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh thực hành |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Phó, Phương Dung |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V019778-80, V019942, V019998-20001 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): V019943, V020002 |
|
000
| 01123nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4885 |
---|
008 | 091012s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025757|blongtd|y20091012105600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Huỳnh Đạt |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành. : |bPractical English grammar.|nTập 2 =. |nTextbook 2 /|cNguyễn Huỳnh Đạt, Phó Phương Dung |
---|
246 | 31|aPractical English grammar.|nTextbook 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách dùng thì, giả định cách và câu điều kiện, động từ nguyên thể, danh động từ và động tính từ, thể bị động, giới từ, cụm động từ, ... |
---|
653 | 4|aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 4|aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
653 | 4|aTiếng Anh thực hành |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aPhó, Phương Dung |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học khoa học Xã hội và Nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V019778-80, V019942, V019998-20001 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V019943, V020002 |
---|
890 | |a10|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019778
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019779
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019780
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019942
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019998
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019999
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020000
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V020001
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V020002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|