DDC
| 671.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Hà |
Nhan đề
| Các phương pháp và công nghệ đúc đặc biệt / Nguyễn Ngọc Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐH Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề liên quan đến công nghệ đúc trong khuôn kim loại, đúc áp lực, đúc ly tâm, đúc trong khuôn cát nước thuỷ tinh, đúc trong khuôn cát nhựa, đúc trong khuôn mẫu chảy... |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Đúc áp lực |
Từ khóa tự do
| Đúc li tâm |
Từ khóa tự do
| Đúc |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| ĐH Quốc gia TP.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5KTHUAT_ЬLUC(2): V019776, V019879 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V019777, V019880 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KHOA XAY DUNG(4): V020025-8 |
|
000
| 01005nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4883 |
---|
005 | 202204141507 |
---|
008 | 091012s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414150700|bbacntp|c20180825025757|dlongtd|y20091012104400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a671.2|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Hà |
---|
245 | 10|aCác phương pháp và công nghệ đúc đặc biệt /|cNguyễn Ngọc Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐH Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề liên quan đến công nghệ đúc trong khuôn kim loại, đúc áp lực, đúc ly tâm, đúc trong khuôn cát nước thuỷ tinh, đúc trong khuôn cát nhựa, đúc trong khuôn mẫu chảy... |
---|
653 | 4|aChế tạo máy |
---|
653 | 4|aĐúc áp lực |
---|
653 | 4|aĐúc li tâm |
---|
653 | 4|aĐúc |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 2|aĐH Quốc gia TP.HCM.|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V019776, V019879 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V019777, V019880 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(4): V020025-8 |
---|
890 | |a8|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V020025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V020027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V020028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V020026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|