DDC
| 337 |
Nhan đề
| Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long (chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Từ chương 1 đến chương 7, thuộc phần 1, tập trung vào các vấn đề mậu dịch quốc tế. Phần 2 gồm chương 10, 11 tập trung vào khía cạnh tiền tệ của các giao dịch quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giao dịch quốc tế |
Từ khóa tự do
| Mậu dịch quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Vĩnh Long (chủ biên) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Văn Luân |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Văn Trình |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(1): V019870 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(9): V019768-73, V019867-9 |
|
000
| 01277nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 3949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4880 |
---|
005 | 202001031136 |
---|
008 | 091012s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103113650|bquyennt|c20180825025756|dlongtd|y20091012101800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a337|bK555t|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế học quốc tế /|cHoàng Vĩnh Long (chủ biên),... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTừ chương 1 đến chương 7, thuộc phần 1, tập trung vào các vấn đề mậu dịch quốc tế. Phần 2 gồm chương 10, 11 tập trung vào khía cạnh tiền tệ của các giao dịch quốc tế. |
---|
653 | 4|aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 4|aGiao dịch quốc tế |
---|
653 | 4|aMậu dịch quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình |
---|
700 | 1|aHoàng, Vĩnh Long (chủ biên) |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
710 | 1|aNguyễn, Văn Luân |
---|
710 | 1|aNguyễn, Văn Trình |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
710 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V019870 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(9): V019768-73, V019867-9 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
9
|
V019870
|
Q12_Kho Lưu
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|