DDC
| 515 |
Nhan đề
| Toán cao cấp : Giải tích / Phạm Hồng Danh, Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng, ... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐH Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các phần: tập hợp - Ánh xạ, số thực, dãy số thực, giới hạn hàm số một biến, hàm số liên tục, tích phân, phương trình vi phân, ứng dụng vài kinh tế, ... |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Bảo Dũng (biên soạn) |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Trung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Trấn Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Danh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Minh Vinh |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP. HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(5): V019794-6, V019861-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(5): V019865, V019959-60, V019989-90 |
|
000
| 01206nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 3944 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4874 |
---|
005 | 202405081005 |
---|
008 | 091012s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240508100538|bbacntp|c20240508100452|dbacntp|y20091012092500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bT6279c|221 |
---|
245 | 00|aToán cao cấp :|bGiải tích /|cPhạm Hồng Danh, Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng, ... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐH Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các phần: tập hợp - Ánh xạ, số thực, dãy số thực, giới hạn hàm số một biến, hàm số liên tục, tích phân, phương trình vi phân, ứng dụng vài kinh tế, ... |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
653 | 4|aGiải tích |
---|
653 | 4|aTích phân |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aTuấn Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Vân |
---|
700 | 1|aĐào, Bảo Dũng (biên soạn) |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Quang |
---|
700 | 1|aLê, Quang Trung |
---|
700 | 1|aNgô, Trấn Vũ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Thái |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Nhân |
---|
700 | 1|aPhạm, Hồng Danh |
---|
700 | 1|aVõ, Minh Vinh |
---|
710 | 2|aTrường ĐH Kinh tế TP. HCM.|bKhoa Toán thống kê. Bộ môn Toán cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(5): V019794-6, V019861-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(5): V019865, V019959-60, V019989-90 |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019794
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019795
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019796
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019861
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019862
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|