DDC
| 306.095 97 |
Tác giả CN
| Chu, Xuân Diên |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Chu Xuân Diên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về văn hóa, văn hóa học, văn hóa Việt Nam thời tiền sử, thời thiên niên kỷ đầu Công nguyên, văn hóa truyền thống Việt Nam thời Đại Việt,... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa - Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(6): V019791-3, V019946-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(4): V019957-8, V019987-8 |
|
000
| 00879nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4869 |
---|
008 | 091012s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025751|blongtd|y20091012080200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306.095 97|bC55911D|222 |
---|
100 | 1|aChu, Xuân Diên |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cChu Xuân Diên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về văn hóa, văn hóa học, văn hóa Việt Nam thời tiền sử, thời thiên niên kỷ đầu Công nguyên, văn hóa truyền thống Việt Nam thời Đại Việt,... |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa - Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(6): V019791-3, V019946-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V019957-8, V019987-8 |
---|
890 | |a10|b191|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019791
|
Q7_Kho Mượn
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019792
|
Q7_Kho Mượn
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019793
|
Q7_Kho Mượn
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019946
|
Q7_Kho Mượn
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019947
|
Q7_Kho Mượn
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019948
|
Q7_Kho Mượn
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.095 97 C55911D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|