|
000
| 00780nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4867 |
---|
008 | 091007s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025750|blongtd|y20091007142200|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a005.1|bT871B |
---|
100 | 1|aTrương, Hải Bằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình hướng đối tượng /|cTrương Hải Bằng (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a213 tr. ; : |b21 cm. |
---|
653 | 4|aLập trình hướng đối tượng |
---|
653 | 4|aTin học - Lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(4): V019467-70 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V019467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V019468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V019470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào