DDC
| 346.075 97 |
Tác giả CN
| Võ, Thanh Thu |
Nhan đề
| Cẩm nang phòng ngừa và đối phó với các vụ kiện chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu Việt Nam : Dành cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân, Nguyễn Đông Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: Bán phá giá và chống bán phá giá trong hoạt động thương mại quốc tế, các biện pháp phòng ngừa bị kiện AD đối phó với hàng xuất khẩu, các giải pháp khuyến cáo doanh nghiệp xuất khẩu nên áp dụng để đối phó khi bị kiện AD, ... |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu-Việt Nam-Định giá |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đông Phong |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Hồng Vân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(10): V018528-33, V019059-62 |
|
000
| 01201nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4862 |
---|
005 | 202001031135 |
---|
008 | 090929s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103113513|bquyennt|c20180825025747|dlongtd|y20090929154300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.075 97|bV8721T |
---|
100 | 1|aVõ, Thanh Thu |
---|
245 | 10|aCẩm nang phòng ngừa và đối phó với các vụ kiện chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu Việt Nam :|bDành cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu /|cVõ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân, Nguyễn Đông Phong |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a467 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Bán phá giá và chống bán phá giá trong hoạt động thương mại quốc tế, các biện pháp phòng ngừa bị kiện AD đối phó với hàng xuất khẩu, các giải pháp khuyến cáo doanh nghiệp xuất khẩu nên áp dụng để đối phó khi bị kiện AD, ... |
---|
653 | 4|aLuật thương mại|xViệt Nam |
---|
653 | 4|aXuất khẩu|xViệt Nam|xĐịnh giá |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đông Phong |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Hồng Vân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(10): V018528-33, V019059-62 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.075 97 V8721T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|