DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| George, Stephen |
Nhan đề
| MBA trong tầm tay : Quản lý chất lượng toàn diện / Stephen George, Arnold Weinerskirch; ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2009 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu thực tiễn và ứng dụng quản lý chất lượng toàn diện tốt nhất từ những công ty quy mô nhỏ, các tập đoàn khổng lồ, từ những cửa hàng bán lẻ, công ty dịch vụ, nhà sản xuất...Đồng thời giới thiệu các quy trình được kiểm định, những kỹ thuật được đổi mới và các phương pháp chứng minh làm gia tăng lợi nhuận, truyền cảm hứng cho người lao động và làm thỏa mãn khách hàng. |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng |
Từ khóa tự do
| Quản lý - Chất lượng toàn diện |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Thu Hòa, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Vinh, |
Tác giả(bs) CN
| Weimerskirch, Arnold |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): V018676-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(8): V018672-5, V019190-3 |
|
000
| 01238nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4858 |
---|
005 | 202001031132 |
---|
008 | 090929s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103113238|bquyennt|c20180825025745|dlongtd|y20090929135500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bG3471|221 |
---|
100 | 1|aGeorge, Stephen |
---|
245 | 10|aMBA trong tầm tay :|bQuản lý chất lượng toàn diện /|cStephen George, Arnold Weinerskirch; ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2009 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu thực tiễn và ứng dụng quản lý chất lượng toàn diện tốt nhất từ những công ty quy mô nhỏ, các tập đoàn khổng lồ, từ những cửa hàng bán lẻ, công ty dịch vụ, nhà sản xuất...Đồng thời giới thiệu các quy trình được kiểm định, những kỹ thuật được đổi mới và các phương pháp chứng minh làm gia tăng lợi nhuận, truyền cảm hứng cho người lao động và làm thỏa mãn khách hàng. |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng |
---|
653 | |aQuản lý - Chất lượng toàn diện |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Thu Hòa,|eDịch |
---|
700 | 1|aTrịnh, Đức Vinh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aWeimerskirch, Arnold |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): V018676-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(8): V018672-5, V019190-3 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G3471
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|