DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Hương Huy |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực. Tập 2 / Hương Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 658 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung cơ bản về quản lý và đánh giá thành tích, huấn luyện và phát triển, khen thưởng và quản lý nguồn nhân lực. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Từ khóa tự do
| Nhân sự-Quản trị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(9): V018582, V018584-7, V019115-8 |
Địa chỉ
| 400Khoa Quản trị - LuậtK_QTKD(1): V018583 |
|
000
| 00821nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3915 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4845 |
---|
005 | 202001031129 |
---|
008 | 090929s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103113002|bquyennt|c20180825025739|dlongtd|y20090929084800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bH957H|222 |
---|
100 | 1|aHương Huy |
---|
245 | 10|aQuản trị nguồn nhân lực.|nTập 2 /|cHương Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a658 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung cơ bản về quản lý và đánh giá thành tích, huấn luyện và phát triển, khen thưởng và quản lý nguồn nhân lực. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aNhân sự|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(9): V018582, V018584-7, V019115-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): V018583 |
---|
890 | |a10|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018582
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018583
|
Khoa Quản trị - Luật
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018584
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:24-04-2016
|
|
|
5
|
V018586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|