DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Bredemeier, Karsten |
Nhan đề
| Mỹ từ đen khám phá ma lực của ngôn từ / Karsten Bredemeier ; Thái Hồng Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 356tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mỹ từ đen và các qui tắc chính của mỹ từ đen. Các mánh khoé lời nói và lập luận thủ đoạn rõ ràng nhất của mỹ từ đen và phương pháp tự vệ. Ma lực của kỹ năng đặt câu hỏi và ma lực của lời kêu gọi... giúp bạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp của mình để trở nên sắc sảo hơn trong cách dẫn dắt các cuộc tranh luận và bạn sẽ dẫn dắt chúng theo lối hoàn toàn có lợi cho mình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật ngôn ngữ |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Hồng Sơn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(4): V018662, V018664, V019099, V019101 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(6): V018660-1, V018663, V018665, V019100, V019102 |
|
000
| 01142nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3913 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4843 |
---|
005 | 202001031129 |
---|
008 | 090929s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103112941|bquyennt|c20180825025738|dlongtd|y20090929082800|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bB831|222 |
---|
100 | 1|aBredemeier, Karsten |
---|
245 | 10|aMỹ từ đen khám phá ma lực của ngôn từ /|cKarsten Bredemeier ; Thái Hồng Sơn dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a356tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về mỹ từ đen và các qui tắc chính của mỹ từ đen. Các mánh khoé lời nói và lập luận thủ đoạn rõ ràng nhất của mỹ từ đen và phương pháp tự vệ. Ma lực của kỹ năng đặt câu hỏi và ma lực của lời kêu gọi... giúp bạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp của mình để trở nên sắc sảo hơn trong cách dẫn dắt các cuộc tranh luận và bạn sẽ dẫn dắt chúng theo lối hoàn toàn có lợi cho mình |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aNghệ thuật ngôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aThái, Hồng Sơn,|edịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(4): V018662, V018664, V019099, V019101 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(6): V018660-1, V018663, V018665, V019100, V019102 |
---|
890 | |a10|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018662
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018664
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019099
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019101
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 B831
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|