DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Huy |
Nhan đề
| Bài tập thực hành photoimpact : Thế giới đồ họa / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài tập về vẽ : bình pha cà phê, thiết kế mẫu quảng cáo, logo ảnh, thực hành ghép ảnh, cách sử dụng nét bút, tạo bức tranh, cách tạo danh thiếp và logo, tạo bìa thư và lá thư... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học-Đồ họa |
Từ khóa tự do
| Tin học-Xử lý ảnh |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Xuân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Chí Hòa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V003203 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(7): V003197-202, V003204 |
|
000
| 01022nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 417 |
---|
008 | 070116s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023802|blongtd|y20070116140100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bP5369H |
---|
100 | 1|aPhạm, Quang Huy |
---|
245 | 10|aBài tập thực hành photoimpact :|bThế giới đồ họa /|cPhạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Hương |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách STK |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài tập về vẽ : bình pha cà phê, thiết kế mẫu quảng cáo, logo ảnh, thực hành ghép ảnh, cách sử dụng nét bút, tạo bức tranh, cách tạo danh thiếp và logo, tạo bìa thư và lá thư... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học|xĐồ họa |
---|
653 | 4|aTin học|xXử lý ảnh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHồ, Xuân Hương |
---|
700 | 1|aHồ, Chí Hòa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V003203 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V003197-202, V003204 |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003203
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 P5369H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|