DDC
| 658.2 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu : nguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy : principles and practice / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| Enterprise risk management in a global economy :principles and practice / Dương Hữu Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 713 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích nhân tố ảnh hưởng tới quản trị rủi ro xí nghiệp như: môi trường luật pháp quốc tế và nền văn hóa, môi trường kinh tế. Quản trị tổn thất kinh tế. Bản chất và tầm quan trọng của bảo hiểm. |
Từ khóa tự do
| Quản trị rủi ro |
Từ khóa tự do
| Quản trị xí nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V018510-5, V019006-9 |
|
000
| 01103nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4839 |
---|
005 | 202001031104 |
---|
008 | 090928s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103110459|bquyennt|c20180825025735|dlongtd|y20090928160700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.2|bD561H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | 10|aQuản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu : nguyên tắc và thực hành =|bEnterprise risk management in a global economy : principles and practice /|cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | 31|aEnterprise risk management in a global economy :|bprinciples and practice / Dương Hữu Hạnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a713 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích nhân tố ảnh hưởng tới quản trị rủi ro xí nghiệp như: môi trường luật pháp quốc tế và nền văn hóa, môi trường kinh tế. Quản trị tổn thất kinh tế. Bản chất và tầm quan trọng của bảo hiểm. |
---|
653 | 4|aQuản trị rủi ro |
---|
653 | 4|aQuản trị xí nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V018510-5, V019006-9 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018511
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018512
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019008
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.2 D561H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào