|
000
| 00000nas#a2200000u##4500 |
---|
001 | 39054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7392ABDB-B3FE-4493-9B41-421C2B41CB9A |
---|
005 | 202210071724 |
---|
008 | 211005s2021 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-0078021688 |
---|
039 | |a20221007172403|bngantk|y20221007172339|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a336|223 |
---|
100 | |aRosen, Harvey S. |
---|
245 | |aPublic finance / |cHarvey S. Rosen, Ted Gayer |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcgraw Hill, |c2021 |
---|
300 | |a624 pages. |
---|
650 | |aFinance, Public |
---|
650 | |aFiscal policy |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aQuản lý Công |
---|
700 | |aGayer, Ted |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào