DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Bình |
Nhan đề
| Phân tích quản trị tài chính / Nguyễn Tấn Bình, Nguyễn Trần Huy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 473 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Diễn giải các báo cáo tài chính, đánh giá hiện trạng, dự báo tài chính và kế hoạch tiền mặt, quản trị tăng trưởng, công cụ tài chính và thị trường tài chính. Quyết định huy động vốn, chiết khấu dòng tiền mặt và thẩm định dự án. Phân tích rủi ro trong các quyết định đầu tư. Giá trị doanh nghiệp và tái cấu trúc công ty. |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Từ khóa tự do
| Quản trị tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trần Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(11): V018437-42, V018709-12, V047011 |
|
000
| 01128nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3904 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4834 |
---|
005 | 202001031054 |
---|
008 | 090928s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103105446|bquyennt|c20180825025734|dlongtd|y20090928150700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bNG527B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Bình |
---|
245 | 10|aPhân tích quản trị tài chính /|cNguyễn Tấn Bình, Nguyễn Trần Huy |
---|
250 | |aTái bản lần 4, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|aThống Kê,|c2009 |
---|
300 | |a473 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aDiễn giải các báo cáo tài chính, đánh giá hiện trạng, dự báo tài chính và kế hoạch tiền mặt, quản trị tăng trưởng, công cụ tài chính và thị trường tài chính. Quyết định huy động vốn, chiết khấu dòng tiền mặt và thẩm định dự án. Phân tích rủi ro trong các quyết định đầu tư. Giá trị doanh nghiệp và tái cấu trúc công ty. |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất |
---|
653 | 4|aQuản trị tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trần Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(11): V018437-42, V018709-12, V047011 |
---|
890 | |a11|b130|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018709
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018710
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 NG527B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|