DDC
| 160.068 |
Tác giả CN
| Dũng Tiến |
Nhan đề
| Nguyên tắc tư duy lô-gic và phát triển cá nhân / Dũng Tiến, Thúy Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài Chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 472 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những công cụ và ý tưởng nhằm phá bỏ cái ảo tưởng cho rằng thế giới được tạo nên từng những lực không liên kết, không quan hệ với nhau. Qua đó nhằm xây dựng "những tổ chức không ngừng học tập", những tổ chức mà ở đó con người có thể mở rộng khả năng cá nhân, nuôi dưỡng tư duy mới và tiếp tục học cách học tập chung với nhau. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Lôgic |
Từ khóa tự do
| Tư duy lôgic-Nguyên tắc |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thúy Nga |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): V018382, V018385, V019131-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTAM LY(6): V018366, V018381, V018383-4, V019133-4 |
|
000
| 01023nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4829 |
---|
008 | 090928s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025730|blongtd|y20090928134400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a160.068|bD916T|221 |
---|
100 | 0|aDũng Tiến |
---|
245 | 10|aNguyên tắc tư duy lô-gic và phát triển cá nhân /|cDũng Tiến, Thúy Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2008 |
---|
300 | |a472 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những công cụ và ý tưởng nhằm phá bỏ cái ảo tưởng cho rằng thế giới được tạo nên từng những lực không liên kết, không quan hệ với nhau. Qua đó nhằm xây dựng "những tổ chức không ngừng học tập", những tổ chức mà ở đó con người có thể mở rộng khả năng cá nhân, nuôi dưỡng tư duy mới và tiếp tục học cách học tập chung với nhau. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aLôgic |
---|
653 | 4|aTư duy lôgic|xNguyên tắc |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aThúy Nga |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V018382, V018385, V019131-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTAM LY|j(6): V018366, V018381, V018383-4, V019133-4 |
---|
890 | |a10|b98|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160.068 D916T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|