DDC
| 344 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Thông tư : 30/2018/TT-BYT : Ban hành Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Y tế, 2018 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quỹ bảo hiểm y tế |
Từ khóa tự do
| Vật tư y tế |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38940 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2288D909-AC98-409C-92B8-B8CE40421B57 |
---|
005 | 202210061522 |
---|
008 | 221004s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221006152530|btainguyendientu|y20221004110327|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bT486|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư : 30/2018/TT-BYT : |bBan hành Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2018 |
---|
300 | |a72 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuỹ bảo hiểm y tế |
---|
653 | |aVật tư y tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|