DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Lê, Thế Giới |
Nhan đề
| Quản trị marketing / Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, triết lý quản trị marketing; tiến trình hoạch định marketing, phân tích đối thủ cạnh tranh và xây dựng các chiến lược marketing cạnh tranh. Các căn cứ để đưa ra quyết định chiến lược sẽ làm rõ hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing, phân tích môi trường marketing để lựa chọn thị trường mục tiêu; cách thiết kế phối thức marketing. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Quản trị tiếp thị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Lãn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(10): V018456-61, V018721-4 |
|
000
| 01082nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3893 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4822 |
---|
005 | 202204201422 |
---|
008 | 090928s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420142211|bbacntp|c20200103105203|dquyennt|y20090928093100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bL250GI|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thế Giới |
---|
245 | 10|aQuản trị marketing /|cLê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a336 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, triết lý quản trị marketing; tiến trình hoạch định marketing, phân tích đối thủ cạnh tranh và xây dựng các chiến lược marketing cạnh tranh. Các căn cứ để đưa ra quyết định chiến lược sẽ làm rõ hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing, phân tích môi trường marketing để lựa chọn thị trường mục tiêu; cách thiết kế phối thức marketing. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aQuản trị tiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Lãn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(10): V018456-61, V018721-4 |
---|
890 | |a10|b173|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
2
|
V018457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:07-05-2019
|
|
|
4
|
V018459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018721
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018723
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 L250GI
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|