DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tư |
Nhan đề
| Thị trường hối đoái / Lê Văn Tư |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thanh Niên,2009 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến thị trường hối đoái, từ vấn đề cơ bản đơn giản nhất đến vấn đề phức tạp liên quan đến các nghiệp vụ hối đoái, kinh doanh tiền tệ và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh tiền tệ. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thị trường hối đoái |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ-ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(10): V018425-30, V019034-7 |
|
000
| 00906nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4821 |
---|
008 | 090928s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025728|blongtd|y20090928090500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.45|bL250T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Tư |
---|
245 | 10|aThị trường hối đoái /|cLê Văn Tư |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2009 |
---|
300 | |a366 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến thị trường hối đoái, từ vấn đề cơ bản đơn giản nhất đến vấn đề phức tạp liên quan đến các nghiệp vụ hối đoái, kinh doanh tiền tệ và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh tiền tệ. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aThị trường hối đoái |
---|
653 | 4|aTiền tệ|xngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V018425-30, V019034-7 |
---|
890 | |a10|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|