DDC
| 332.15 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tư |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế / Lê Văn Tư |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thanh Niên,2009 |
Mô tả vật lý
| 606 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ chế cơ bản của nghiệp vụ ngân hàng quốc tế gồm: hoạt động tài trợ ngoại thương, nghiệp vụ tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại hối. Kỹ thuật trực tiếp rút ra từ các cơ chế này. |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ-ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(10): V018449-54, V019030-3 |
|
000
| 00896nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3890 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4819 |
---|
008 | 090928s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025727|blongtd|y20090928084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.15|bL250T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Tư |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ ngân hàng quốc tế /|cLê Văn Tư |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|aThanh Niên,|c2009 |
---|
300 | |a606 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ chế cơ bản của nghiệp vụ ngân hàng quốc tế gồm: hoạt động tài trợ ngoại thương, nghiệp vụ tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại hối. Kỹ thuật trực tiếp rút ra từ các cơ chế này. |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aNghiệp vụ|xngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V018449-54, V019030-3 |
---|
890 | |a10|b77|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.15 L250T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|