DDC
| 160 |
Tác giả CN
| Minto, Babara |
Nhan đề
| Nguyên lý kim tự tháp Minto = The Minto pyramid princple : cho bạn cách viết, tư duy và giải quyết vấn đề logic / Babara Minto; Bùi Quang Duy (dịch) |
Nhan đề khác
| The Minto pyramid princple |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh ; : Trẻ,2008 |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 4 phần trình bày về việc ứng dụng logic trong viết lách, trong tư duy, trong viết giải quyết vấn đề, trong trình bày. |
Từ khóa tự do
| Logic |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng logic |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quang Minh (dịch) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(10): V018431-6, V019038-41 |
|
000
| 00908nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4815 |
---|
005 | 201909241052 |
---|
008 | 090928s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190924105217|bdinhnt|c20180825025725|dlongtd|y20090928080000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a160|bM312|221 |
---|
100 | 1|aMinto, Babara |
---|
245 | 1|aNguyên lý kim tự tháp Minto = The Minto pyramid princple :|bcho bạn cách viết, tư duy và giải quyết vấn đề logic / Babara Minto; Bùi Quang Duy (dịch) |
---|
246 | 31|aThe Minto pyramid princple |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh ; : |bTrẻ,|c2008 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 4 phần trình bày về việc ứng dụng logic trong viết lách, trong tư duy, trong viết giải quyết vấn đề, trong trình bày. |
---|
653 | 4|aLogic |
---|
653 | 4|aỨng dụng logic |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 1|aBùi, Quang Minh (dịch) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(10): V018431-6, V019038-41 |
---|
890 | |a10|b121|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:21-09-2013
|
|
|
6
|
V018436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
160 M312
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|