DDC
| 658.401 2 |
Tác giả CN
| Phan, Phúc Hiếu |
Nhan đề
| Phân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng / Phan Phúc Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 551tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trang bị những khái niệm, cơ cấu và kỹ thuật của quản lý chiến lược giúp các nhà quản lý hiện tại và trong tương lai ra những quyết định tốt hơn cho công ty và cho chính họ. Đồng thời phân tích lợi thế cạnh tranh, chiến lược kinh doanh ở những phạm vi kinh doanh khác nhau và phân tích chiến lược công ty. |
Từ khóa tự do
| Quản lý chiến lược |
Từ khóa tự do
| Chiến lược-phân tích |
Từ khóa tự do
| Chiến lược-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đức Vinh, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Randall, Robert M. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V018348-53, V018857-60 |
|
000
| 01157nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4813 |
---|
005 | 202001031050 |
---|
008 | 090926s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103105023|bquyennt|c20180825025724|dlongtd|y20090926101500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.401 2|bP535H|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Phúc Hiếu |
---|
245 | 10|aPhân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng /|cPhan Phúc Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a551tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrang bị những khái niệm, cơ cấu và kỹ thuật của quản lý chiến lược giúp các nhà quản lý hiện tại và trong tương lai ra những quyết định tốt hơn cho công ty và cho chính họ. Đồng thời phân tích lợi thế cạnh tranh, chiến lược kinh doanh ở những phạm vi kinh doanh khác nhau và phân tích chiến lược công ty. |
---|
653 | 4|aQuản lý chiến lược |
---|
653 | 4|aChiến lược|xphân tích |
---|
653 | 4|aChiến lược|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aTrịnh, Đức Vinh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aPhan, Thu,|eDịch |
---|
700 | 1|aRandall, Robert M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V018348-53, V018857-60 |
---|
890 | |a10|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 2 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|