DDC
| 658.80019 |
Tác giả CN
| Michaelson |
Nhan đề
| Chiến lược kinh doanh : Cách sử dụng binh pháp trong kinh doanh / Michaelson; Nhân Văn (biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đúc kết những kinh nghiệm quý báu để giúp bạn tạo dựng mối quan hệ lâu với khách hàng và vượt qua mọi trở ngại trong kinh doanh bằng cách vận dụng binh pháp của tôn tử, giúp bạn có thể thành công trong kinh doanh, bán được những kiện hàng lớn, giữ chân khách hàng và làm cho họ đến với bạn ngày càng đông. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị-Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh-Chiến lược |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nhân Văn, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(9): V018380, V018391, V018393-5, V019051-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V018392 |
|
000
| 01109nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3882 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4810 |
---|
005 | 202204201421 |
---|
008 | 090925s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420142118|bbacntp|c20200103104933|dquyennt|y20090925160400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.80019|bM6217|221 |
---|
100 | 1|aMichaelson |
---|
245 | 10|aChiến lược kinh doanh :|bCách sử dụng binh pháp trong kinh doanh /|cMichaelson; Nhân Văn (biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐúc kết những kinh nghiệm quý báu để giúp bạn tạo dựng mối quan hệ lâu với khách hàng và vượt qua mọi trở ngại trong kinh doanh bằng cách vận dụng binh pháp của tôn tử, giúp bạn có thể thành công trong kinh doanh, bán được những kiện hàng lớn, giữ chân khách hàng và làm cho họ đến với bạn ngày càng đông. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị|xChiến lược |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xChiến lược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNhân Văn,|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(9): V018380, V018391, V018393-5, V019051-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V018392 |
---|
890 | |a10|b129|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
2
|
V018391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:19-03-2014
|
|
|
6
|
V018395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 19 M6217
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|