DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Hương Huy |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực. Tập 1 / Hương Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung cơ bản về quản trị nguồn nhân lực chiến lược, vai trò toàn cầu hóa của chính sách nguồn nhân lực, phân tích công việc, lập kế hoạch nguồn nhân lực và tuyển chọn nhân viên. Giới thiệu các nội dung vềquản lý và đánh giá thành tích, huấn luyện và phát triển, khen thưởng và quản lý nguồn nhân lực. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Từ khóa tự do
| Nhân sự-Quản trị |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(9): V018241-2, V018244-6, V018762-5 |
Địa chỉ
| 400Khoa Quản trị - LuậtK_QTKD(1): V018243 |
|
000
| 01009nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4809 |
---|
005 | 202001031049 |
---|
008 | 090925s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103104909|bquyennt|c20180825025722|dlongtd|y20090925140300|zhoaidt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bH957H|222 |
---|
100 | 1|aHương Huy |
---|
245 | 10|aQuản trị nguồn nhân lực.|nTập 1 /|cHương Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a451 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung cơ bản về quản trị nguồn nhân lực chiến lược, vai trò toàn cầu hóa của chính sách nguồn nhân lực, phân tích công việc, lập kế hoạch nguồn nhân lực và tuyển chọn nhân viên. Giới thiệu các nội dung vềquản lý và đánh giá thành tích, huấn luyện và phát triển, khen thưởng và quản lý nguồn nhân lực. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aNhân sự|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(9): V018241-2, V018244-6, V018762-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa Quản trị - Luật|cK_QTKD|j(1): V018243 |
---|
890 | |a10|b112|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V018241
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V018242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V018243
|
Khoa Quản trị - Luật
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V018765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 H957H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|